Có 2 kết quả:

翻旧账 fān jiù zhàng ㄈㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤˋ翻舊賬 fān jiù zhàng ㄈㄢ ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn over old accounts
(2) fig. to revive old quarrels
(3) to reopen old wounds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn over old accounts
(2) fig. to revive old quarrels
(3) to reopen old wounds

Bình luận 0